Phiên âm : jùn yǎn xiū méi.
Hán Việt : tuấn nhãn tu mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俊俏秀麗的眼睛, 修長細緻的眉毛。《紅樓夢》第三回:「第二個削肩細腰, 長挑身材, 鴨蛋臉面, 俊眼修眉, 顧盼神飛, 文彩精華。」